Vietnamese Meaning of compass point
Điểm la bàn
Other Vietnamese words related to Điểm la bàn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of compass point
- compass plant => Cây la bàn
- compass plane => La bàn phẳng
- compass north => La bàn chỉ hướng Bắc
- compass flower => Hoa la bàn
- compass card => Thẻ la bàn
- compass => la bàn
- compartmented => chia ngăn
- compartmentalized => phân loại
- compartmentalize => phân chia thành các ngăn
- compartmentalization => phân ngăn
- compass saw => Cưa la bàn
- compassion => Lòng thương
- compassionate => thương cảm
- compassionate leave => Nghỉ phép tình thương
- compassionately => thương cảm
- compassionateness => lòng trắc ẩn
- compatibility => khả năng tương thích
- compatible => tương thích
- compatible software => Phần mềm tương thích
- compatibly => tương thích
Definitions and Meaning of compass point in English
compass point (n)
any of 32 horizontal directions indicated on the card of a compass
FAQs About the word compass point
Điểm la bàn
any of 32 horizontal directions indicated on the card of a compass
No synonyms found.
No antonyms found.
compass plant => Cây la bàn, compass plane => La bàn phẳng, compass north => La bàn chỉ hướng Bắc, compass flower => Hoa la bàn, compass card => Thẻ la bàn,