Vietnamese Meaning of compass plant
Cây la bàn
Other Vietnamese words related to Cây la bàn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of compass plant
- compass plane => La bàn phẳng
- compass north => La bàn chỉ hướng Bắc
- compass flower => Hoa la bàn
- compass card => Thẻ la bàn
- compass => la bàn
- compartmented => chia ngăn
- compartmentalized => phân loại
- compartmentalize => phân chia thành các ngăn
- compartmentalization => phân ngăn
- compartmentalised => được chia thành các ngăn
- compass point => Điểm la bàn
- compass saw => Cưa la bàn
- compassion => Lòng thương
- compassionate => thương cảm
- compassionate leave => Nghỉ phép tình thương
- compassionately => thương cảm
- compassionateness => lòng trắc ẩn
- compatibility => khả năng tương thích
- compatible => tương thích
- compatible software => Phần mềm tương thích
Definitions and Meaning of compass plant in English
compass plant (n)
North American annual with red or rose-colored flowers
any of several plants having leaves so arranged on the axis as to indicate the cardinal points of the compass
FAQs About the word compass plant
Cây la bàn
North American annual with red or rose-colored flowers, any of several plants having leaves so arranged on the axis as to indicate the cardinal points of the co
No synonyms found.
No antonyms found.
compass plane => La bàn phẳng, compass north => La bàn chỉ hướng Bắc, compass flower => Hoa la bàn, compass card => Thẻ la bàn, compass => la bàn,