Vietnamese Meaning of compass flower
Hoa la bàn
Other Vietnamese words related to Hoa la bàn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of compass flower
- compass card => Thẻ la bàn
- compass => la bàn
- compartmented => chia ngăn
- compartmentalized => phân loại
- compartmentalize => phân chia thành các ngăn
- compartmentalization => phân ngăn
- compartmentalised => được chia thành các ngăn
- compartmentalise => phân vùng
- compartmentalisation => phân chia
- compartmental => ngăn
- compass north => La bàn chỉ hướng Bắc
- compass plane => La bàn phẳng
- compass plant => Cây la bàn
- compass point => Điểm la bàn
- compass saw => Cưa la bàn
- compassion => Lòng thương
- compassionate => thương cảm
- compassionate leave => Nghỉ phép tình thương
- compassionately => thương cảm
- compassionateness => lòng trắc ẩn
Definitions and Meaning of compass flower in English
compass flower (n)
any of several plants having leaves so arranged on the axis as to indicate the cardinal points of the compass
FAQs About the word compass flower
Hoa la bàn
any of several plants having leaves so arranged on the axis as to indicate the cardinal points of the compass
No synonyms found.
No antonyms found.
compass card => Thẻ la bàn, compass => la bàn, compartmented => chia ngăn, compartmentalized => phân loại, compartmentalize => phân chia thành các ngăn,