Vietnamese Meaning of compass north
La bàn chỉ hướng Bắc
Other Vietnamese words related to La bàn chỉ hướng Bắc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of compass north
- compass flower => Hoa la bàn
- compass card => Thẻ la bàn
- compass => la bàn
- compartmented => chia ngăn
- compartmentalized => phân loại
- compartmentalize => phân chia thành các ngăn
- compartmentalization => phân ngăn
- compartmentalised => được chia thành các ngăn
- compartmentalise => phân vùng
- compartmentalisation => phân chia
- compass plane => La bàn phẳng
- compass plant => Cây la bàn
- compass point => Điểm la bàn
- compass saw => Cưa la bàn
- compassion => Lòng thương
- compassionate => thương cảm
- compassionate leave => Nghỉ phép tình thương
- compassionately => thương cảm
- compassionateness => lòng trắc ẩn
- compatibility => khả năng tương thích
Definitions and Meaning of compass north in English
compass north (n)
the direction in which a compass needle points
FAQs About the word compass north
La bàn chỉ hướng Bắc
the direction in which a compass needle points
No synonyms found.
No antonyms found.
compass flower => Hoa la bàn, compass card => Thẻ la bàn, compass => la bàn, compartmented => chia ngăn, compartmentalized => phân loại,