Vietnamese Meaning of harshen
làm trở nên khắc nghiệt
Other Vietnamese words related to làm trở nên khắc nghiệt
Nearest Words of harshen
- harsh on => khắc nghiệt với
- harsh => khắc nghiệt
- harrying => quấy rối
- harry truman => Harry Truman
- harry stack sullivan => Harry Stack Sullivan
- harry sinclair lewis => Harry Sinclair Lewis
- harry s truman => Harry S. Truman
- harry lillis crosby => Harry Lillis Crosby
- harry lauder => Harry Lauder
- harry houdini => Harry Houdini
Definitions and Meaning of harshen in English
harshen (v)
make harsh or harsher
FAQs About the word harshen
làm trở nên khắc nghiệt
make harsh or harsher
Cứng,củng cố,làm rắn chắc,làm cứng
sự dễ dàng,cải thiện,ít hơn,vừa phải,làm mềm, nhuyễn
harsh on => khắc nghiệt với, harsh => khắc nghiệt, harrying => quấy rối, harry truman => Harry Truman, harry stack sullivan => Harry Stack Sullivan,