FAQs About the word harsh-voiced

khàn giọng

having an unusually harsh sound

No synonyms found.

No antonyms found.

harshness => sự khắc nghiệt, harshly => khắc nghiệt, harshen => làm trở nên khắc nghiệt, harsh on => khắc nghiệt với, harsh => khắc nghiệt,