Vietnamese Meaning of harsh-voiced
khàn giọng
Other Vietnamese words related to khàn giọng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of harsh-voiced
- harshness => sự khắc nghiệt
- harshly => khắc nghiệt
- harshen => làm trở nên khắc nghiệt
- harsh on => khắc nghiệt với
- harsh => khắc nghiệt
- harrying => quấy rối
- harry truman => Harry Truman
- harry stack sullivan => Harry Stack Sullivan
- harry sinclair lewis => Harry Sinclair Lewis
- harry s truman => Harry S. Truman
Definitions and Meaning of harsh-voiced in English
harsh-voiced (s)
having an unusually harsh sound
FAQs About the word harsh-voiced
khàn giọng
having an unusually harsh sound
No synonyms found.
No antonyms found.
harshness => sự khắc nghiệt, harshly => khắc nghiệt, harshen => làm trở nên khắc nghiệt, harsh on => khắc nghiệt với, harsh => khắc nghiệt,