Vietnamese Meaning of congenital disorder
rối loạn bẩm sinh
Other Vietnamese words related to rối loạn bẩm sinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of congenital disorder
- congenital disease => Bệnh bẩm sinh
- congenital defect => Dị tật bẩm sinh
- congenital anomaly => dị tật bẩm sinh
- congenital afibrinogenemia => Bất sản nguyên phát fibrinogen bẩm sinh
- congenital abnormality => Dị tật bẩm sinh
- congenital => bẩm sinh
- congenialness => Sự thân thiện
- congenially => niềm nở
- congeniality => Tính hợp quần
- congenial => thân thiện
- congenital heart defect => Khuyết tật tim bẩm sinh
- congenital megacolon => Đại tràng phì đại bẩm sinh
- congenital pancytopenia => Thiếu máu toàn thể bẩm sinh
- conger => lươn biển
- conger eel => Lươn biển
- congeries => tập hợp
- congest => làm tắc nghẽn
- congested => đông đúc
- congestion => Tắc nghẽn giao thông
- congestive => sung huyết
Definitions and Meaning of congenital disorder in English
congenital disorder (n)
a defect that is present at birth
FAQs About the word congenital disorder
rối loạn bẩm sinh
a defect that is present at birth
No synonyms found.
No antonyms found.
congenital disease => Bệnh bẩm sinh, congenital defect => Dị tật bẩm sinh, congenital anomaly => dị tật bẩm sinh, congenital afibrinogenemia => Bất sản nguyên phát fibrinogen bẩm sinh, congenital abnormality => Dị tật bẩm sinh,