Vietnamese Meaning of congeries

tập hợp

Other Vietnamese words related to tập hợp

Definitions and Meaning of congeries in English

Wordnet

congeries (n)

a sum total of many heterogenous things taken together

FAQs About the word congeries

tập hợp

a sum total of many heterogenous things taken together

sự tích tụ,kết tụ,sự pha trộn,tập đoàn,tập đoàn,hỗn hợp,hỗn hợp,hỗn độn,hỗn hợp,hỗn hợp

No antonyms found.

conger eel => Lươn biển, conger => lươn biển, congenital pancytopenia => Thiếu máu toàn thể bẩm sinh, congenital megacolon => Đại tràng phì đại bẩm sinh, congenital heart defect => Khuyết tật tim bẩm sinh,