Vietnamese Meaning of unguentous
nhờn
Other Vietnamese words related to nhờn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unguentous
Definitions and Meaning of unguentous in English
unguentous (a.)
Unguentary.
FAQs About the word unguentous
nhờn
Unguentary.
No synonyms found.
No antonyms found.
unguentary => thuốc mỡ, unguent => Mỡ thuốc, ungueal => móng, unguarded => không được bảo vệ, unguard => không có người bảo vệ,