Vietnamese Meaning of ungueal
móng
Other Vietnamese words related to móng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ungueal
Definitions and Meaning of ungueal in English
ungueal (a.)
Ungual.
FAQs About the word ungueal
móng
Ungual.
No synonyms found.
No antonyms found.
unguarded => không được bảo vệ, unguard => không có người bảo vệ, unguaranteed => không được đảm bảo, ungual => móng, ungrudgingly => không do dự,