FAQs About the word unguard

không có người bảo vệ

To deprive of a guard; to leave unprotected.

No synonyms found.

No antonyms found.

unguaranteed => không được đảm bảo, ungual => móng, ungrudgingly => không do dự, ungrudging => rộng lượng, ungroomed => không chải chuốt,