FAQs About the word ungrave

không đào xới

To raise or remove from the grave; to disinter; to untomb; to exhume.

No synonyms found.

No antonyms found.

ungratifying => không vừa ý, ungratified => không được đền đáp, ungratefulness => vô ơn, ungratefully => vô ơn, ungrateful person => kẻ vong ơn,