Vietnamese Meaning of ungratefully
vô ơn
Other Vietnamese words related to vô ơn
Nearest Words of ungratefully
Definitions and Meaning of ungratefully in English
ungratefully (r)
in an ungrateful manner
FAQs About the word ungratefully
vô ơn
in an ungrateful manner
vô ơn,không được đánh giá đúng,không được chú ý,không được công nhận,không được thưởng,không được ca ngợi,không ghi tên,không được đánh giá cao,đánh giá thấp,bị định giá thấp
được đánh giá cao,ghi nhận,được kính trọng,vinh dự,xứng đáng,đáng khen ngợi,được đánh giá cao,được công nhận,được coi là,được đánh giá cao
ungrateful person => kẻ vong ơn, ungrateful => vô ơn, ungrate => vô ơn, ungrasped => không hiểu, ungrammatically => phi ngữ pháp,