Vietnamese Meaning of dissertational
luận án
Other Vietnamese words related to luận án
Nearest Words of dissertational
- dissertation => luận văn
- dissertate => luận văn tiến sĩ
- dissert => tranh luận
- dissepiment => Vách ngăn
- dissentive => người bất đồng chính kiến
- dissentious => Bất đồng quan điểm
- dissenting opinion => ý kiến phản đối
- dissenting => bất đồng chính kiến
- dissentient => không đồng thuận
- dissentiate => không đồng ý
Definitions and Meaning of dissertational in English
dissertational (a.)
Relating to dissertations; resembling a dissertation.
FAQs About the word dissertational
luận án
Relating to dissertations; resembling a dissertation.
tiểu luận,luận án,bài viết,bình luận,Luận án,trò chuyện,cột,thành phần,diễn văn,thảo luận
No antonyms found.
dissertation => luận văn, dissertate => luận văn tiến sĩ, dissert => tranh luận, dissepiment => Vách ngăn, dissentive => người bất đồng chính kiến,