Vietnamese Meaning of dissertationist
người viết luận văn
Other Vietnamese words related to người viết luận văn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dissertationist
- dissertational => luận án
- dissertation => luận văn
- dissertate => luận văn tiến sĩ
- dissert => tranh luận
- dissepiment => Vách ngăn
- dissentive => người bất đồng chính kiến
- dissentious => Bất đồng quan điểm
- dissenting opinion => ý kiến phản đối
- dissenting => bất đồng chính kiến
- dissentient => không đồng thuận
Definitions and Meaning of dissertationist in English
dissertationist (n.)
A writer of dissertations.
FAQs About the word dissertationist
người viết luận văn
A writer of dissertations.
No synonyms found.
No antonyms found.
dissertational => luận án, dissertation => luận văn, dissertate => luận văn tiến sĩ, dissert => tranh luận, dissepiment => Vách ngăn,