Vietnamese Meaning of dissettle
không ổn định
Other Vietnamese words related to không ổn định
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dissettle
Definitions and Meaning of dissettle in English
dissettle (v. t.)
To unsettle.
FAQs About the word dissettle
không ổn định
To unsettle.
No synonyms found.
No antonyms found.
disserving => không xứng đáng, disserviceable => có hại, disservice => Thiệt hại, disserve => xứng đáng, dissertator => người trình luận án,