FAQs About the word non-conducting

không dẫn điện

not able to conduct heat or electricity or sound

No synonyms found.

No antonyms found.

nonconducting => không truyền điện, noncondensing => không ngưng tụ, noncondensible => Không ngưng tụ, nonconcurrence => Không đồng thuận, nonconcur => không đồng ý,