Vietnamese Meaning of nonconductor
Vật cách điện
Other Vietnamese words related to Vật cách điện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonconductor
- nonconductive => Không dẫn điện
- nonconduction => Không dẫn điện
- non-conducting => không dẫn điện
- nonconducting => không truyền điện
- noncondensing => không ngưng tụ
- noncondensible => Không ngưng tụ
- nonconcurrence => Không đồng thuận
- nonconcur => không đồng ý
- nonconcluding => không kết luận
- nonconcentric => Không đồng tâm
- nonconformance => Không phù hợp
- nonconforming => không hợp lệ
- nonconformism => Hành vi không tuân chỉnh
- nonconformist => không theo khuôn phép
- nonconformity => Không phù hợp
- nonconscious => vô thức
- nonconstat => không cố định
- noncontagious => không lây
- noncontent => Không phải nội dung
- noncontentious => không có tranh chấp
Definitions and Meaning of nonconductor in English
nonconductor (n)
a material such as glass or porcelain with negligible electrical or thermal conductivity
nonconductor (n.)
A substance which does not conduct, that is, convey or transmit, heat, electricity, sound, vibration, or the like, or which transmits them with difficulty; an insulator; as, wool is a nonconductor of heat; glass and dry wood are nonconductors of electricity.
FAQs About the word nonconductor
Vật cách điện
a material such as glass or porcelain with negligible electrical or thermal conductivityA substance which does not conduct, that is, convey or transmit, heat, e
No synonyms found.
No antonyms found.
nonconductive => Không dẫn điện, nonconduction => Không dẫn điện, non-conducting => không dẫn điện, nonconducting => không truyền điện, noncondensing => không ngưng tụ,