Vietnamese Meaning of noncontagious
không lây
Other Vietnamese words related to không lây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of noncontagious
- nonconstat => không cố định
- nonconscious => vô thức
- nonconformity => Không phù hợp
- nonconformist => không theo khuôn phép
- nonconformism => Hành vi không tuân chỉnh
- nonconforming => không hợp lệ
- nonconformance => Không phù hợp
- nonconductor => Vật cách điện
- nonconductive => Không dẫn điện
- nonconduction => Không dẫn điện
- noncontent => Không phải nội dung
- noncontentious => không có tranh chấp
- noncontinuous => Không liên tục
- noncontributing => Không góp phần
- noncontributory => không góp phần
- noncontroversial => không gây tranh cãi
- nonconvergent => không hội tụ
- noncritical => không phê phán
- noncrucial => không quan trọng
- noncrystalline => phi tinh thể
Definitions and Meaning of noncontagious in English
noncontagious (s)
(of disease) not capable of being passed on
noncontagious (a.)
Not contagious; not catching; not communicable by contact.
FAQs About the word noncontagious
không lây
(of disease) not capable of being passed onNot contagious; not catching; not communicable by contact.
No synonyms found.
No antonyms found.
nonconstat => không cố định, nonconscious => vô thức, nonconformity => Không phù hợp, nonconformist => không theo khuôn phép, nonconformism => Hành vi không tuân chỉnh,