Vietnamese Meaning of nonconscious
vô thức
Other Vietnamese words related to vô thức
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonconscious
- nonconformity => Không phù hợp
- nonconformist => không theo khuôn phép
- nonconformism => Hành vi không tuân chỉnh
- nonconforming => không hợp lệ
- nonconformance => Không phù hợp
- nonconductor => Vật cách điện
- nonconductive => Không dẫn điện
- nonconduction => Không dẫn điện
- non-conducting => không dẫn điện
- nonconducting => không truyền điện
- nonconstat => không cố định
- noncontagious => không lây
- noncontent => Không phải nội dung
- noncontentious => không có tranh chấp
- noncontinuous => Không liên tục
- noncontributing => Không góp phần
- noncontributory => không góp phần
- noncontroversial => không gây tranh cãi
- nonconvergent => không hội tụ
- noncritical => không phê phán
Definitions and Meaning of nonconscious in English
nonconscious (s)
concerning mental functioning that is not represented in consciousness
relating to the lack of consciousness of inanimate things
FAQs About the word nonconscious
vô thức
concerning mental functioning that is not represented in consciousness, relating to the lack of consciousness of inanimate things
No synonyms found.
No antonyms found.
nonconformity => Không phù hợp, nonconformist => không theo khuôn phép, nonconformism => Hành vi không tuân chỉnh, nonconforming => không hợp lệ, nonconformance => Không phù hợp,