Vietnamese Meaning of nonconforming
không hợp lệ
Other Vietnamese words related to không hợp lệ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonconforming
- nonconformance => Không phù hợp
- nonconductor => Vật cách điện
- nonconductive => Không dẫn điện
- nonconduction => Không dẫn điện
- non-conducting => không dẫn điện
- nonconducting => không truyền điện
- noncondensing => không ngưng tụ
- noncondensible => Không ngưng tụ
- nonconcurrence => Không đồng thuận
- nonconcur => không đồng ý
- nonconformism => Hành vi không tuân chỉnh
- nonconformist => không theo khuôn phép
- nonconformity => Không phù hợp
- nonconscious => vô thức
- nonconstat => không cố định
- noncontagious => không lây
- noncontent => Không phải nội dung
- noncontentious => không có tranh chấp
- noncontinuous => Không liên tục
- noncontributing => Không góp phần
Definitions and Meaning of nonconforming in English
nonconforming (s)
not conforming to established customs or doctrines especially in religion
nonconforming (a.)
Not conforming; declining conformity; especially, not conforming to the established church of a country.
FAQs About the word nonconforming
không hợp lệ
not conforming to established customs or doctrines especially in religionNot conforming; declining conformity; especially, not conforming to the established chu
No synonyms found.
No antonyms found.
nonconformance => Không phù hợp, nonconductor => Vật cách điện, nonconductive => Không dẫn điện, nonconduction => Không dẫn điện, non-conducting => không dẫn điện,