FAQs About the word wayment

wai

To lament; to grieve; to wail., Grief; lamentation; mourning.

No synonyms found.

No antonyms found.

waymark => Dấu hiệu đường mòn, waymaker => Người làm đường, wayleway => wayleway, wayless => Bồn chồn, waylaying => phục kích,