Vietnamese Meaning of waymaker
Người làm đường
Other Vietnamese words related to Người làm đường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of waymaker
Definitions and Meaning of waymaker in English
waymaker (n.)
One who makes a way; a precursor.
FAQs About the word waymaker
Người làm đường
One who makes a way; a precursor.
No synonyms found.
No antonyms found.
wayleway => wayleway, wayless => Bồn chồn, waylaying => phục kích, waylayer => kẻ phục kích, waylay => phục kích,