FAQs About the word control surface

Bề mặt kiểm soát

a device that provides reactive force when in motion relative to the surrounding air; can lift or control a plane in flight

No synonyms found.

No antonyms found.

control stock => Cổ phiếu chi phối, control stick => cần điều khiển, control room => phòng điều khiển, control rod => thanh điều khiển, control panel => Bảng điều khiển,