FAQs About the word residuum

cặn

something left after other parts have been taken awayThat which is left after any process of separation or purification; that which remains after certain specif

phần còn lại,tàn dư,nghỉ ngơi,mảnh vỡ,Thừa,Thức ăn thừa,di hài,cặn,sự cân bằng,dư thừa

cơ thể,khối lượng,nhất,trọng lượng,hàng rời,chính

residuous => cặn bã, residue => cặn, residuary => Còn lại, residual soil => Đất dôi, residual oil => Dầu dư,