Vietnamese Meaning of resiled
kiên cường, đàn hồi
Other Vietnamese words related to kiên cường, đàn hồi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of resiled
Definitions and Meaning of resiled in English
resiled (imp. & p. p.)
of Resile
FAQs About the word resiled
kiên cường, đàn hồi
of Resile
No synonyms found.
No antonyms found.
resile => lùi, resignment => từ chức, resigning => từ chức, resigner => từ chức, resignee => người từ chức,