Vietnamese Meaning of restively

bồn chồn

Other Vietnamese words related to bồn chồn

Definitions and Meaning of restively in English

Wordnet

restively (r)

in a restive manner

FAQs About the word restively

bồn chồn

in a restive manner

thách thức,người phản loạn,ngoan cố,bướng bỉnh,kiên quyết,bướng bỉnh,trái lại,ngang bướng,bướng bỉnh,người bất đồng chính kiến

thuận tuân,dễ chịu,Thuận tình,thân thiện,tương thích,Hợp lý,hợp tác xã,cung kính,ngoan,vâng lời

restive => bồn chồn, restitutor => người khôi phục, restitution => bồi thường, restitute => khôi phục, resting spore => bào tử nghỉ,