FAQs About the word gabber

gabber

A liar; a deceiver., One addicted to idle talk.

trò chuyện,trò chuyện,nói,líu lo,ba hoa,cục cục,nói chuyện phiếm,cằm,nói huyên thuyên,khí

No antonyms found.

gabardine => Vải gabardine, gabarage => rác, gabapentin => Gabapentin, gaba => GABA, gab => chuyện trò chuyện,