Vietnamese Meaning of multungulate
Đa móng guốc
Other Vietnamese words related to Đa móng guốc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of multungulate
Definitions and Meaning of multungulate in English
multungulate (a.)
Having many hoofs.
FAQs About the word multungulate
Đa móng guốc
Having many hoofs.
No synonyms found.
No antonyms found.
multum => nhiều, multocular => đa mắt, multivocal => đa giọng, multivitamin pill => Thuốc viên tổng hợp nhiều loại vitamin, multivitamin => Đa vitamin,