Vietnamese Meaning of outgrowing
phát triển vượt ra ngoài
Other Vietnamese words related to phát triển vượt ra ngoài
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of outgrowing
Definitions and Meaning of outgrowing in English
outgrowing (p. pr. & vb. n.)
of Outgrow
FAQs About the word outgrowing
phát triển vượt ra ngoài
of Outgrow
No synonyms found.
No antonyms found.
outgrow => lớn hơn, outground => đất lộ, outgrew => lớn hơn, outgone => ra ngoài, outgoing => hướng ngoại,