Vietnamese Meaning of legibility

khả năng đọc

Other Vietnamese words related to khả năng đọc

Definitions and Meaning of legibility in English

Wordnet

legibility (n)

distinctness that makes perception easy

a quality of writing (print or handwriting) that can be easily read

Webster

legibility (n.)

The quality of being legible; legibleness.

FAQs About the word legibility

khả năng đọc

distinctness that makes perception easy, a quality of writing (print or handwriting) that can be easily readThe quality of being legible; legibleness.

khả năng hiểu được,dễ hiểu,Tính dễ đọc,thẳng thắn,thẳng thắn,sự cởi mở,Khả năng đọc được,sự thẳng thắn,sự rõ ràng,tính rõ ràng

mơ hồ,không thể xuyên thủng,không thể hiểu được,độ xiên,Độ nghiêng,Mờ ám,độ đục,độ mờ,không rõ ràng,tính khó hiểu

leghorn => Gà Leghorn, leggy => Chân dài, legging => Legging, leggin => Leggings, leggiero => nhẹ,