FAQs About the word foggily

sương mù

In a foggy manner; obscurely.

nhiều mây,có sương mù,sương mù,đục,mưa,có sương mù dày,có mây,mỏng,màu sữa,lầy lội

sáng,Sạch,rõ ràng,không mây,trong,công bằng,trong suốt,nắng,không mây,hiền lành

fog'ger => Sương mù, fogged => sương mù, fog'gage => hành lý, fo'gey => cố hủ, fogey => người cổ hủ,