FAQs About the word immediate constituent

Thành phần trực tiếp

a constituent of a sentence at the first step in an analysis: e.g., subject and predicate

No synonyms found.

No antonyms found.

immediate apprehension => hiểu ngay, immediate allergy => Dị ứng tức thời, immediate => ngay lập tức, immediacy => sự gần kề, immedeatism => tính trực tiếp,