FAQs About the word immediate memory

Bộ nhớ làm việc

what you can repeat immediately after perceiving it

No synonyms found.

No antonyms found.

immediate constituent => Thành phần trực tiếp, immediate apprehension => hiểu ngay, immediate allergy => Dị ứng tức thời, immediate => ngay lập tức, immediacy => sự gần kề,