Vietnamese Meaning of immemorially

từ thời xa xưa

Other Vietnamese words related to từ thời xa xưa

Definitions and Meaning of immemorially in English

Webster

immemorially (adv.)

Beyond memory.

FAQs About the word immemorially

từ thời xa xưa

Beyond memory.

cổ,trung cổ,cũ,đáng kính,già, lớn tuổi,Cổ xưa,trước hồng thủy,lỗi thời,đồ cổ,cổ xưa

hiện tại,hiện đại,mới,gần đây,Trẻ,Đương đại,tươi,mới nhất,tiểu thuyết,hiện tại

immemorial => vô thủy, immemorable => Không thể nào quên, immelodious => không du dương, immedicable => nan y, immediateness => tính tức thời,