FAQs About the word immediate payment

Thanh toán ngay

prompt payment for goods or services in currency or by check

No synonyms found.

No antonyms found.

immediate memory => Bộ nhớ làm việc, immediate constituent => Thành phần trực tiếp, immediate apprehension => hiểu ngay, immediate allergy => Dị ứng tức thời, immediate => ngay lập tức,