FAQs About the word immeasured

vô biên

Immeasurable.

No synonyms found.

No antonyms found.

immeasurably => Không thể đo lường được, immeasurableness => Vô hạn, immeasurable => vô tận, immeasurability => vô bờ bến, immeability => Sự bất thẩm thấu,