FAQs About the word spaciousness

sự rộng rãi

spatial largeness and extensiveness (especially inside a building)

năng lực,rộng rãi,biên độ,khu vực,kích thước,khối lượng,rộng rãi,sự vĩ đại,vĩ đại,to lớn

No antonyms found.

spaciously => rộng rãi, spacious => rộng rãi, spaciotemporal => Không gian và thời gian, spacing => khoảng cách, spacial => không gian,