Vietnamese Meaning of spaciotemporal
Không gian và thời gian
Other Vietnamese words related to Không gian và thời gian
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of spaciotemporal
- spacing => khoảng cách
- spacial => không gian
- spacey => không gian
- spacewards => về phía không gian
- spaceward => về phía không gian
- spacewalker => phi hành gia
- spacewalk => Đi bộ ngoài không gian
- space-time continuum => chuỗi liên tục thời gian-không gian
- space-time => không thời gian
- spacesuit => bộ đồ vũ trụ
Definitions and Meaning of spaciotemporal in English
spaciotemporal (s)
existing in both space and time; having both spatial extension and temporal duration
FAQs About the word spaciotemporal
Không gian và thời gian
existing in both space and time; having both spatial extension and temporal duration
No synonyms found.
No antonyms found.
spacing => khoảng cách, spacial => không gian, spacey => không gian, spacewards => về phía không gian, spaceward => về phía không gian,