FAQs About the word spacey

không gian

stupefied by (or as if by) some narcotic drug

bối rối,choáng váng,chóng mặt,bối rối,Trên biển,có sương mù dày,bối rối,bối rối,bối rối,bối rối

cảnh báo,sáng suốt,có ý thức

spacewards => về phía không gian, spaceward => về phía không gian, spacewalker => phi hành gia, spacewalk => Đi bộ ngoài không gian, space-time continuum => chuỗi liên tục thời gian-không gian,