FAQs About the word spaceman

Phi hành gia

a person trained to travel in a spacecraft

No synonyms found.

No antonyms found.

spaceflight => Chuyến bay vào vũ trụ, spacefaring => không gian, spaced-out => mơ màng, spaced => cách xa nhau, spacecraft event time => Thời gian sự kiện tàu vũ trụ,