FAQs About the word spaceship

tàu không gian

a spacecraft designed to carry a crew into interstellar space (especially in science fiction)

No synonyms found.

No antonyms found.

space-reflection symmetry => Đối xứng phản chiếu không gian, spaceman => Phi hành gia, spaceflight => Chuyến bay vào vũ trụ, spacefaring => không gian, spaced-out => mơ màng,