Vietnamese Meaning of spacewalk
Đi bộ ngoài không gian
Other Vietnamese words related to Đi bộ ngoài không gian
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of spacewalk
- space-time continuum => chuỗi liên tục thời gian-không gian
- space-time => không thời gian
- spacesuit => bộ đồ vũ trụ
- spaceship => tàu không gian
- space-reflection symmetry => Đối xứng phản chiếu không gian
- spaceman => Phi hành gia
- spaceflight => Chuyến bay vào vũ trụ
- spacefaring => không gian
- spaced-out => mơ màng
- spaced => cách xa nhau
Definitions and Meaning of spacewalk in English
spacewalk (v)
move in space outside a space craft
FAQs About the word spacewalk
Đi bộ ngoài không gian
move in space outside a space craft
No synonyms found.
No antonyms found.
space-time continuum => chuỗi liên tục thời gian-không gian, space-time => không thời gian, spacesuit => bộ đồ vũ trụ, spaceship => tàu không gian, space-reflection symmetry => Đối xứng phản chiếu không gian,