FAQs About the word spacewalk

Đi bộ ngoài không gian

move in space outside a space craft

No synonyms found.

No antonyms found.

space-time continuum => chuỗi liên tục thời gian-không gian, space-time => không thời gian, spacesuit => bộ đồ vũ trụ, spaceship => tàu không gian, space-reflection symmetry => Đối xứng phản chiếu không gian,