Vietnamese Meaning of definement
Định nghĩa
Other Vietnamese words related to Định nghĩa
Nearest Words of definement
Definitions and Meaning of definement in English
definement (n.)
The act of defining; definition; description.
FAQs About the word definement
Định nghĩa
The act of defining; definition; description.
phân định,phác họa,dấu vết,bị ràng buộc,vòng tròn,phác hoạ,vây quanh,Cắt tỉa,biểu đồ,vẽ
No antonyms found.
defined => xác định, define => định nghĩa, definable => Có thể xác định, defiling => làm ô uế, defiliation => cắt đứt quan hệ,