FAQs About the word definement

Định nghĩa

The act of defining; definition; description.

phân định,phác họa,dấu vết,bị ràng buộc,vòng tròn,phác hoạ,vây quanh,Cắt tỉa,biểu đồ,vẽ

No antonyms found.

defined => xác định, define => định nghĩa, definable => Có thể xác định, defiling => làm ô uế, defiliation => cắt đứt quan hệ,