Vietnamese Meaning of defiladed
Hoàn thiện
Other Vietnamese words related to Hoàn thiện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of defiladed
Definitions and Meaning of defiladed in English
defiladed (imp. & p. p.)
of Defilade
FAQs About the word defiladed
Hoàn thiện
of Defilade
No synonyms found.
No antonyms found.
defilade => Hoàn thủ, defigure => Làm biến dạng, defiguration => sự biến dạng, defier => người thách thức, defied => thách thức,