Vietnamese Meaning of aloud
lớn tiếng
Other Vietnamese words related to lớn tiếng
Nearest Words of aloud
Definitions and Meaning of aloud in English
aloud (r)
using the voice; not silently
with relatively high volume
aloud (adv.)
With a loud voice, or great noise; loudly; audibly.
FAQs About the word aloud
lớn tiếng
using the voice; not silently, with relatively high volumeWith a loud voice, or great noise; loudly; audibly.
có thể nghe được,rõ ràng,to tiếng,ra ngoài,to,bằng lời nói,rõ ràng,kêu cứu,ồn ào,rõ ràng
im lặng,im lặng,không tiếng động,yếu ớt,yếu ớt,không nghe thấy được,không tiếng động,nhẹ nhàng,lặng lẽ,Thấp
alouatte => khỉ hú, alouatta => Khỉ rú, alose => Cá hố, alosa sapidissima => Cá trích Mỹ, alosa pseudoharengus => Cá trích,