Vietnamese Meaning of perceptibly
rõ ràng
Other Vietnamese words related to rõ ràng
Nearest Words of perceptibly
Definitions and Meaning of perceptibly in English
perceptibly (r)
in a noticeable manner
FAQs About the word perceptibly
rõ ràng
in a noticeable manner
rõ ràng,rõ ràng,rõ ràng,rõ ràng,Phân biệt được,ồn ào,chói tai,bằng lời nói,bằng lời nói,ầm ĩ
yếu ớt,im lặng,im lặng,không tiếng động,yếu ớt,không nghe thấy được,Thấp,không tiếng động,nhẹ nhàng,lặng lẽ
perceptible => có thể nhận thấy, perceptibility => khả năng cảm nhận, percept => nhận thức, percentile => phần trăm, percentage sign => Dấu phần trăm,