Vietnamese Meaning of cottonwick
Bấc bằng bông
Other Vietnamese words related to Bấc bằng bông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cottonwick
- cottonweed => bông
- cottontail rabbit => Thỏ đuôi bông
- cottontail => thỏ đuôi bông
- cotton-seed tree => Cây bông
- cottonseed oil => Dầu hạt bông
- cottonseed meal => Bột hạt bông
- cottonseed cake => Bánh hạt bông
- cottonseed => hạt bông
- cottonmouth moccasin => Rắn đầu bông
- cottonmouth => Rắn hổ đất đầu bông
Definitions and Meaning of cottonwick in English
cottonwick (n)
of warm Atlantic waters
FAQs About the word cottonwick
Bấc bằng bông
of warm Atlantic waters
No synonyms found.
No antonyms found.
cottonweed => bông, cottontail rabbit => Thỏ đuôi bông, cottontail => thỏ đuôi bông, cotton-seed tree => Cây bông, cottonseed oil => Dầu hạt bông,