Vietnamese Meaning of grantor
người nhượng
Other Vietnamese words related to người nhượng
Nearest Words of grantor
Definitions and Meaning of grantor in English
grantor (n)
a person who makes a grant in legal form
grantor (n.)
The person by whom a grant or conveyance is made.
FAQs About the word grantor
người nhượng
a person who makes a grant in legal formThe person by whom a grant or conveyance is made.
phân bổ,chiếm dụng,sự trợ giúp,trợ cấp,trợ giúp,phân bổ,trợ cấp,lương hưu,quỹ liên hợp,quyền
phủ nhận,Phản đối,bìa (lên),cấm,phủ nhận,từ chối,tranh chấp,phủ nhận,tiêu cực,bác lại
granting immunity => cấp quyền miễn trừ, granting => cấp phép, grant-in-aid => trợ cấp, granth sahib => Granth Sahib, granth => Granth,