Vietnamese Meaning of granularly
dạng hạt
Other Vietnamese words related to dạng hạt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of granularly
Definitions and Meaning of granularly in English
granularly (adv.)
In a granular form.
FAQs About the word granularly
dạng hạt
In a granular form.
No synonyms found.
No antonyms found.
granularity => độ chi tiết, granular pearlite => perlit dạng hạt, granular => hạt, grantor trust => ủy thác tài sản của người cho tặng, grantor => người nhượng,